Cắt túi mật là gì? Các nghiên cứu khoa học về Cắt túi mật
Cắt túi mật là phẫu thuật loại bỏ túi mật nhằm điều trị các bệnh lý như sỏi, viêm hoặc nghi ngờ ung thư, thường thực hiện bằng phương pháp nội soi. Túi mật là cơ quan lưu trữ và cô đặc mật, sau khi cắt bỏ, mật từ gan sẽ chảy trực tiếp vào ruột non và hệ tiêu hóa vẫn hoạt động bình thường.
Định nghĩa và mục đích của phẫu thuật cắt túi mật
Phẫu thuật cắt túi mật (cholecystectomy) là thủ thuật loại bỏ túi mật — một cơ quan nhỏ hình quả lê nằm dưới gan có chức năng lưu trữ và cô đặc dịch mật. Mục đích chính là điều trị các bệnh lý có triệu chứng hoặc biến chứng như sỏi túi mật, viêm túi mật cấp/mạn, polyp lớn hoặc nghi ngờ ung thư.
Phẫu thuật này rất phổ biến và an toàn, thường được tiến hành nội soi với vết mổ rất nhỏ và phục hồi nhanh chóng, theo Mayo Clinic.
Đây là một trong những thủ thuật ngoại phổ biến nhất trên thế giới, giúp loại bỏ nguyên nhân gây đau bụng và các biến chứng tiêu hóa nghiêm trọng, mang lại cải thiện chất lượng cuộc sống tức thì.
Cấu trúc và chức năng sinh lý của túi mật
Túi mật là cơ quan phụ của hệ tiêu hóa, dài khoảng 7–10 cm, thể tích từ 30 đến 50 ml, đóng vai trò lưu trữ và cô đặc dịch mật, giúp tiêu hóa chất béo hiệu quả sau bữa ăn.
Dịch mật được gan tạo ra và dẫn vào túi mật để cô đặc; khi có kích thích như hormone CCK, cơ trơn sẽ co lại và đẩy mật qua ống mật chủ vào tá tràng để hỗ trợ tiêu hóa chất béo.
Không có túi mật, mật từ gan sẽ đổ trực tiếp vào ruột non; cơ địa có thể thích nghi tốt theo thời gian mà không gây ảnh hưởng kéo dài.
Chỉ định phẫu thuật cắt túi mật
Phẫu thuật thường được chỉ định khi xuất hiện các triệu chứng hoặc biến chứng nghiêm trọng như:
- Sỏi túi mật gây đau (biliary colic), viêm cấp hoặc mạn túi mật (cholecystitis)
- Viêm tụy do sỏi, tắc ống mật chủ
- Polyp túi mật kích thước ≥ 10 mm hoặc nghi ngờ ác tính
- Ung thư túi mật giai đoạn đầu
Nếu đây là trường hợp không có triệu chứng, phẫu thuật thường chỉ thực hiện khi có nguy cơ cao xảy ra biến chứng hoặc trong bối cảnh đặc biệt — theo Trung tâm Johns Hopkins và Cleveland Clinic.
Các phương pháp phẫu thuật cắt túi mật
Có hai phương pháp chính:
- Nội soi (laparoscopic cholecystectomy): tiêu chuẩn hiện nay — xâm lấn tối thiểu, phục hồi nhanh, nằm viện ngắn, theo Mayo Clinic.
- Mở truyền thống (open cholecystectomy): sử dụng khi có viêm nặng, mổ cấp cứu hoặc không thể nội soi.
Quy trình nội soi thường gồm:
— Rạch 3–4 lỗ mổ nhỏ (khoảng 0,5–1,5 cm)
— Bơm khí CO₂ tạo không gian
— Dùng camera và dụng cụ để cắt bỏ túi mật rồi rút ra qua lỗ mổ
Thời gian phẫu thuật nội soi thường từ 45–90 phút, bệnh nhân thường có thể về cùng ngày hoặc sau 1–2 ngày; phương pháp mở mất thời gian và nằm viện lâu hơn.
Biến chứng và rủi ro sau phẫu thuật
Mặc dù cắt túi mật là thủ thuật có độ an toàn cao, nhưng vẫn tồn tại một số biến chứng cần lưu ý. Biến chứng sớm bao gồm:
- Rò mật: dịch mật rò rỉ ra khoang bụng, gây viêm phúc mạc hoặc ổ tụ dịch
- Tổn thương ống mật chủ: xảy ra trong <1% trường hợp, có thể phải tái phẫu thuật
- Nhiễm trùng vết mổ hoặc ổ bụng
- Chảy máu trong hoặc sau mổ
Theo StatPearls, biến chứng xảy ra phổ biến hơn ở bệnh nhân béo phì, lớn tuổi hoặc có tiền sử viêm túi mật nhiều lần. Tỷ lệ tử vong trong phẫu thuật cắt túi mật ở bệnh nhân khỏe mạnh dưới 0,5% và thấp hơn 5% ngay cả ở nhóm nguy cơ cao.
Hồi phục và chăm sóc sau mổ
Hồi phục sau phẫu thuật nội soi cắt túi mật thường diễn ra nhanh chóng. Phần lớn bệnh nhân xuất viện trong vòng 24–48 giờ và có thể sinh hoạt nhẹ sau 3–5 ngày. Vận động bình thường và làm việc trở lại thường diễn ra sau 1–2 tuần, tùy vào cơ địa.
Hướng dẫn chăm sóc hậu phẫu bao gồm:
- Ăn nhẹ, dễ tiêu, ít dầu mỡ trong 1–2 tuần đầu
- Tránh mang vác nặng ít nhất 2 tuần
- Vệ sinh vết mổ sạch sẽ, khô ráo
- Theo dõi dấu hiệu bất thường như sốt, đau bụng tăng dần, vàng da
Các cơ sở như Johns Hopkins Medicine và Mayo Clinic đều khuyến nghị tái khám sau 7–10 ngày để kiểm tra vết mổ và đánh giá toàn trạng.
Ảnh hưởng lâu dài khi không còn túi mật
Không có túi mật, mật từ gan chảy liên tục vào ruột non thay vì được tích trữ và giải phóng theo nhu cầu. Hầu hết bệnh nhân thích nghi tốt và không gặp vấn đề đáng kể, tuy nhiên có thể xuất hiện một số triệu chứng tiêu hóa nhẹ trong vài tuần đầu.
Một số ảnh hưởng lâu dài có thể gặp bao gồm:
- Tiêu chảy sau ăn nhiều chất béo
- Đầy bụng, khó tiêu
- Hội chứng sau cắt túi mật (Postcholecystectomy syndrome) với các triệu chứng như đau bụng mạn, buồn nôn, ợ nóng kéo dài
Hội chứng này thường có nguyên nhân từ sỏi sót, tổn thương ống mật, hoặc rối loạn vận động ống mật chủ. Điều trị tùy theo nguyên nhân và có thể bao gồm nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP) hoặc dùng thuốc điều hòa nhu động ruột.
So sánh với các phương pháp điều trị bảo tồn
Không phải mọi bệnh nhân bị sỏi túi mật đều cần phẫu thuật. Trong một số trường hợp không có triệu chứng, hoặc bệnh nhân không đủ điều kiện mổ, có thể áp dụng các phương pháp điều trị bảo tồn.
Phương pháp | Ưu điểm | Hạn chế |
---|---|---|
Cắt túi mật | Triệt để, ít tái phát | Can thiệp xâm lấn, có nguy cơ biến chứng |
Thuốc tan sỏi (ursodeoxycholic acid) | Không phẫu thuật, phù hợp người lớn tuổi yếu | Hiệu quả kém, cần thời gian dài, dễ tái phát sau ngừng thuốc |
Theo dõi định kỳ | Tránh can thiệp sớm, phù hợp sỏi nhỏ không triệu chứng | Cần theo dõi chặt, nguy cơ biến chứng cấp tính nếu không xử lý kịp thời |
Nghiên cứu và xu hướng điều trị mới
Các xu hướng hiện đại trong điều trị cắt túi mật hướng đến:
- Phẫu thuật đơn lỗ qua rốn (SILS – Single Incision Laparoscopic Surgery): ít sẹo, thẩm mỹ hơn
- Ứng dụng robot hỗ trợ mổ tăng độ chính xác, đặc biệt trong các ca khó
- Phát triển kỹ thuật nội soi không để lại sẹo (NOTES – Natural Orifice Translumenal Endoscopic Surgery)
- Nghiên cứu về vật liệu mô sinh học thay thế chức năng lưu trữ mật ở bệnh nhân có rối loạn tiêu hóa kéo dài
Đồng thời, y học dự phòng đang tập trung vào thay đổi chế độ ăn và giảm cân hợp lý để hạn chế hình thành sỏi túi mật từ sớm.
Tham khảo thêm các nghiên cứu tại Frontiers in Surgery và ScienceDirect.
Tài liệu tham khảo
- StatPearls – Cholecystectomy. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK448197/
- Johns Hopkins Medicine – Cholecystectomy. https://www.hopkinsmedicine.org/health/treatment-tests-and-therapies/cholecystectomy
- Mayo Clinic – Gallbladder Removal. https://www.mayoclinic.org/tests-procedures/cholecystectomy/about/pac-20384818
- Frontiers in Surgery – Minimally Invasive Gallbladder Surgery. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC6069830/
- Cleveland Clinic – Gallbladder Removal. https://my.clevelandclinic.org/health/procedures/21614-gallbladder-removal
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề cắt túi mật:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10